Có 1 kết quả:

冰橇 bīng qiāo ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄠ

1/1

bīng qiāo ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xe trượt tuyết

Từ điển Trung-Anh

(1) sled
(2) sledge
(3) sleigh

Bình luận 0